Có 2 kết quả:
据报导 jù bào dǎo ㄐㄩˋ ㄅㄠˋ ㄉㄠˇ • 據報導 jù bào dǎo ㄐㄩˋ ㄅㄠˋ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
according to (news) reports
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
according to (news) reports
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0